文字 |
読み |
意味 |
không
|
ホン |
0(零) |
zêrô
|
ゼロー |
0(零) |
một
|
モッ |
1 |
hai
|
ハイ |
2 |
ba
|
バー |
3 |
bốn
|
ボン |
4 |
năm
|
ナム |
5 |
sáu
|
サウ |
6 |
bảy
|
バイ |
7 |
tám
|
タム |
8 |
chín
|
チン |
9 |
mười
|
ムオイ |
10 |
một trăm
|
モチャム |
100
một=1
trăm=100 |
một nghìn
|
モッニン |
1000
một=1
nghìn=1000 |
mười nghìn
|
ムイニン |
1万
mười=10
nghìn=1000 |
một trăm triệu
|
モッチャムチェオ |
1億
một=1
trăm=100 |
một nghìn tỷ
|
モッニンディ |
1兆
một=1
nghìn=1000 |