目次
サンプル | 数字 |
数字の区切り | |
通貨の単位 |
数字
文字 | 読み | 意味 | 音声 |
---|---|---|---|
không | ホン | 0(零) | |
zêrô | ゼロー | 0(零) | |
một | モッ | 1 | |
hai | ハイ | 2 | |
ba | バー | 3 | |
bốn | ボン | 4 | |
năm | ナム | 5 | |
sáu | サウ | 6 | |
bảy | バイ | 7 | |
tám | タム | 8 | |
chín | チン | 9 | |
mười | ムオイ | 10 | |
mười một | ムオイモッ | 11 | |
mười hai | ムオイハイ | 12 | |
mười ba | ムオイバー | 13 | |
mười bốn | ムオイボン | 14 | |
mười lăm | ムオイラム | 15 nămでなくlăm |
|
mười sáu | ムオイサウ | 16 | |
mười bảy | ムオイバイ | 17 | |
mười tám | ムオイタム | 18 | |
mười chín | ムオイチン | 19 | |
hai mươi | ハイムオイ | 20 | |
một trăm | モチャム | 100 một=1 trăm=100 |
|
một nghìn/ một ngàn |
モッニン(北部)/ モッナン(南部) |
1000 một=1 nghìn=1000 |
|
mười nghìn/ mười ngàn |
ムイニン(北部)/ ムイナン(南部) |
1万 mười=10 nghìn=1000 |
|
một trăm nghìn/ một trăm ngàn |
モチャムニン(北部)/ モチャムナン(南部) |
10万 một=1 trăm=100 nghìn=1000 |
|
Một triệu | モチェオウ | 100万 một=1 triệu=100万 |
|
một trăm triệu | モッチャムチェオ | 1億 một=1 trăm=100 triệu=100万 |
|
một nghìn tỷ/ một ngàn tỷ |
モッニンディ(北部)/ モッナンディ(南部) |
1兆 một=1 nghìn=1000 tỷ=10億 |
数字の区切り
数字の区切りは、3桁ですがカンマ(,)ではなく、ドット(.)です。
1000は、1.000です。
10000は、10.000です。
小数点は、ドット(.)ではなく、カンマ(,)です。
日本での1.1は、ベトナムでは1,1です。
通貨の単位
ベトナムの通貨単位はドン(dong)です。
国 | 通貨単位 | 通貨コード | 通貨記号 |
---|---|---|---|
ベトナム | ドン(dong) | VND | ₫ |
日本 | 円 | JPY | ¥ |
1円=164ドン(2023/9時点)
100円=1万6400ドン
1000円=16万4000ドン
関連の記事