ベトナム語 単語帳(数字)

目次

サンプル 数字

数字(漢数詞)

文字 読み 意味
không

ホン 0(零)
zêrô

ゼロー 0(零)
một

モッ 1
hai

ハイ 2
ba

バー 3
bốn

ボン 4
năm

ナム 5
sáu

サウ 6
bảy

バイ 7
tám

タム 8
chín

チン 9
mười

ムオイ 10
một trăm

モチャム 100
một=1
trăm=100
một nghìn

モッニン 1000
một=1
nghìn=1000
mười nghìn

ムイニン 1万
mười=10
nghìn=1000
một trăm triệu

モッチャムチェオ 1億
một=1
trăm=100
một nghìn tỷ

モッニンディ 1兆
một=1
nghìn=1000

関連の記事

韓国語 ハングル 単語帳(あいさつ)

△上に戻る