ベトナム語 単語帳(あいさつ)

文字 読み 意味 音声
Chào buổi sáng チャオブイサン おはよう
Good morning
Xin chào
シンチャオ こんにちは
Hello
基本的なあいさつで朝昼夜使える
Buổi tối vui vẻ ブイトイブイベイ こんばんは
Good evening
Chúc ngủ ngon チュクマン おやすみなさい
Good night
tạm biệt タビィ さようなら
Goodbye
Xin lỗi シンロィ ごめんなさい
Sorry
Không sao コムサオ 大丈夫です
No problem
(ごめんなさい→大丈夫です)
Cảm ơn
カムン ありがとう
thank you
基本的なあいさつです。
không có gì ホンコンジー どういたしまして
you're welcome.
(ありがとう→どういたしまして)
Rất vui được gặp bạn ゼプイルカバン はじめまして
nice to meet you
tên tôi là suzuki テントイラsuzuki 私の名前はsuzukiです
my name is suzuki
tôi đến từ nhật bản トイレンテニヤパン 私は日本から来ました
nhật bản=日本
I came from Japan
Chào mừng チャオムン ようこそ
welcome
Cái này giá bao nhiêu テナイサバニオ いくらですか
how much
Tại sao タイサオ なぜですか
why
khi フィー いつですか
when
Xin chào tất cả mọi người シンチャオ タッタマヌイ みなさん こんにちは
hello everyone
hẹn gặp bạn vào ngày mai ヘンガパンファメイメマイ また明日
see you tomorrow
thấy bạn テイバン またね
see you
cám ơn sự làm việc chăm chỉ của bạn カムンスラビィチャムチィコバン お疲れさまでした
Thank you for your hard work
xin lỗi シンロィ すみません
excuse me.
Xin lỗi vì đã gây rắc rối cho bạn シンロイ ビィダガイサクソイチャバン ご迷惑をおかけして申し訳ありません
(お手数ですが)
I'm sorry for causing you trouble
Bạn khỏe không バンフェイフォン 元気ですか
how are you
khỏe フェイ 元気です
I'm fine
Đúng ロン はい
yes
không ホン いいえ
no
hiểu rồi ヒヨゾイ わかりました
got it
Tôi hiểu rồi トイヨイゾイ 了解しました
I got it.
không hiểu カムイォ わかりません
không=否定
I don't understand
Tôi biết トイビィエ 知っています
I know

Voice By ondoku3.com

関連の記事

ベトナム語 単語帳(数字)

△上に戻る