文字 |
読み |
意味 |
Chào buổi sáng
|
チャオブイサン |
おはよう |
Xin chào
|
シンチャオ |
こんにちは / hi
基本的なあいさつで朝昼夜使えます。 |
Buổi tối vui vẻ
|
ブイトイブイベイ |
こんばんは |
Chúc ngủ ngon
|
チュクマン |
おやすみなさい /good night |
tạm biệt
|
タビィ |
さようなら |
Xin lỗi
|
シンロィ |
ごめんなさい |
Không sao
|
コムサオ |
大丈夫です
(ごめんなさい→大丈夫です) |
Cảm ơn
|
カムン |
ありがとう
基本的なあいさつです。 |
không có gì
|
ホンコンジー |
どういたしまして(ありがとう→どういたしまして) |
Rất vui được gặp bạn
|
ゼプイルカバン |
はじめまして |
tên tôi là suzuki
|
テントイラsuzuki |
私の名前はsuzukiです |
tôi đến từ nhật bản
|
トイレンテニヤパン |
私は日本から来ました
nhật bản=日本 |
Chào mừng
|
チャオムン |
ようこそ / welcome |
Cái này giá bao nhiêu
|
テナイサバニオ |
いくらですか / how much |
Tại sao
|
タイサオ |
なぜですか / why |
khi
|
フィー |
いつですか / when |
Xin chào tất cả mọi người
|
シンチャオ タッタマヌイ |
みなさん こんにちは |
hẹn gặp bạn vào ngày mai
|
ヘンガパンファメイメマイ |
また明日 |
thấy bạn
|
テイバン |
またね |
cám ơn sự làm việc chăm chỉ của bạn
|
カムンスラビィチャムチィコバン |
お疲れさまでした |
xin lỗi
|
シンロィ |
すみません / excuse me. |
Xin lỗi vì đã gây rắc rối cho bạn
|
シンロイ ビィダガイサクソイチャバン |
ご迷惑をおかけして申し訳ありません
(お手数ですが) |
Bạn khỏe không
|
バンフェイフォン |
元気ですか |
khỏe
|
フェイ |
元気です |
Đúng
|
ロン |
はい |
không
|
ホン |
いいえ |
hiểu rồi
|
ヒヨゾイ |
わかりました |
Tôi hiểu rồi
|
トイヨイゾイ |
了解しました |
không hiểu
|
カムイォ |
わかりません
không=否定 |
Tôi biết
|
トイビィエ |
知っています |